Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
duyên nợ
[duyên nợ]
|
Predestined love tie; predestination, fate
(văn chương) Natural association with.
Từ điển Việt - Việt
duyên nợ
|
danh từ
tình duyên tựa như nợ nần, được định sẵn từ kiếp trước
biết đâu duyên nợ sẵn rồi, ông tơ bà nguyệt tài bồi cũng nên
quan hệ gắn bó, chặt chẽ
duyên nợ trăm năm